🔍
Search:
ĐỈNH ĐẦU
🌟
ĐỈNH ĐẦU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
머리의 맨 윗부분.
1
ĐỈNH ĐẦU:
Phần trên cùng của cái đầu.
-
Danh từ
-
1
머리의 맨 윗부분.
1
ĐỈNH ĐẦU:
Phần trên cùng của đầu.
-
2
머리카락의 끝부분.
2
ĐUÔI TÓC:
Phần cuối của sợi tóc.
-
-
1
아주 크게 화가 나다.
1
HOẢ BỐC LÊN ĐỈNH ĐẦU:
Tức giận vô cùng.
-
Danh từ
-
1
머리의 맨 위쪽.
1
ĐỈNH ĐẦU:
Phía trên cùng của đầu.
-
2
(비유적으로) 사물의 맨 위쪽.
2
ĐỈNH, CHÓP, NGỌN:
(cách nói ẩn dụ) Phía trên cùng của sự vật.
-
☆☆
Danh từ
-
1
서 있는 것의 가장 위쪽.
1
ĐỈNH, CHÓP:
Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng.
-
2
(속된 말로) 단체나 기관 등의 가장 높은 지위. 또는 그런 지위에 있는 사람.
2
CHÓP BU:
(cách nói thông tục) Vị trí cao nhất trong cơ quan hay đoàn thể. Hoặc người có vị trí như vậy.
-
3
머리의 맨 위쪽.
3
ĐỈNH ĐẦU:
Phía trên cùng của đầu.
🌟
ĐỈNH ĐẦU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
앞머리와 정수리 부분을 남기고 옆머리와 뒷머리를 짧게 깎은 머리 모양.
1.
KIỂU TÓC HÚI CUA:
Dạng tóc chừa phần trước và đỉnh đầu, cắt ngắn hai bên và phía sau đầu.
-
Danh từ
-
1.
의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
1.
CHIỀU CAO KHI NGỒI:
Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu.
-
Danh từ
-
1.
사람이나 동물이 똑바로 섰을 때에 발바닥에서 머리 끝까지의 길이.
1.
CHIỀU DÀI CƠ THỂ:
Độ dài từ lòng bàn chân tới đỉnh đầu khi con người hay động vật đứng thẳng.
-
Danh từ
-
2.
갓난아이의 정수리에 있는, 굳지 않아서 숨 쉴 때마다 발딱발딱 뛰는 부분.
2.
THÓP (TRÊN ĐẦU TRẺ CON):
Bộ phận ở đỉnh đầu của đứa bé mới sinh, không cứng nên phập phồng mỗi khi thở.
-
1.
(비유적으로) 답답한 상황에서 조금이나마 벗어나게 됨.
1.
LỖ THỞ:
(cách nói ẩn dụ) Việc được thoát ra khỏi tình huống bức bối dù chỉ là một chút.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.
1.
CHIỀU CAO:
Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.
-
2.
물건이나 식물 등의 높이.
2.
ĐỘ CAO, CHIỀU CAO:
Độ cao của đồ vật hay thực vật.